chú tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú tâm+ verb
- To give one's whole mind to
- chú tâm học tập
to give one's whole mind to one's study
- chú tâm học tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú tâm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chú tâm":
chủ tâm chú tâm - Những từ có chứa "chú tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 495